|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao nguyên
noun Plateau cao nguyên Mộc Châu The Mocchau Plateau
| [cao nguyên] | | danh từ | | | Plateau, tableland | | | cao nguyên Mộc Châu | | The Mocchau Plateau | | | phong cảnh cao nguyên | | landscape of the highlands; the highland scenery |
|
|
|
|