Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm chắc


[cầm chắc]
To hold (something) for certain; to be sure of success; be dead sure



To hold (something) for certain; to be sure of success


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.