|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đều nhau
| [đều nhau] | | | equal; uniform | | | Cắt một tờ giấy thành bốn phần đều nhau | | To cut a sheet of paper into four equal parts | | | Có các cạnh đều nhau | | | (toán học) equilateral | | | Có các góc đều nhau | | | (toán học) equiangular |
equal
|
|
|
|