Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
width



/wid

/

danh từ

tính chất rộng

    a road of great width con đường rộng

bề rộng, bề ngang

    10 metres in width rộng 10 mét

khổ (vi)

    double width khổ dôi

    to join two widths of cloth nối hai khổ vi

(nghĩa bóng) tính chất rộng r i

    width of mind óc rộng r i

    width of views quan điểm rộng r i


Related search result for "width"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.