Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wester


/'west

/

nội động từ

xoay về tây, quay về tây, đi về phưng tây

    the wind is westering gió xoay về phía tây


Related search result for "wester"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.