warrant
/'wɔrənt/
danh từ
sự cho phép; giấy phép
lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...)
sự bảo đảm (cho việc gì)
lệnh, trát
warrant of arrest lệnh bắt, trát bắt
a warrant is out against someone có lệnh bắt ai
(thương nghiệp) giấy chứng nhận
warehouse (dock) warrant giấy chứng nhận có gửi hàng
(tài chính) lệnh (trả tiền)
(quân sự) bằng phong chuẩn uý
ngoại động từ
biện hộ cho
đảm bảo, chứng thực
cho quyền
|
|