Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urn



/ :n/

danh từ

cái lư; cái vạc

bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng

bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)


Related search result for "urn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.