Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwooed


/' n'wu:d/

tính từ

không bị tán, không bị ve v n

(văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái)

không bị nài nỉ (làm việc gì)

không màng, không theo đuổi (danh vọng...)


Related search result for "unwooed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.