Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
title



/'taitl/

danh từ

tên (sách); nhan đề

tước; danh hiệu

    the title of Duke tước công

tư cách, danh nghĩa

    to have a title to a place among great poets có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn

tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ

(pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "title"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.