Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
than


/ðæn/

liên từ

hơn

    more perfect than hoàn hảo hơn

    less perfect than kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng

    less than ít hơn, kém, chưa đầy

    less than thirty chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi

    more than nhiều hơn, trên, quá

    more than a hundred hơn một trăm, trên một trăm

    no other than chỉ là, không khác gì

    rather than thà rằng... còn hơn

    we would (had) rather die than lay down our arms chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí


Related search result for "than"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.