Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teens


/ti:nz/

danh từ số nhiều

tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi thanh xuân

    a girl in her teens một cô gái đang tuổi thanh xuân

    she is barely out of her teens cô ta vừa xấp xỉ đôi mươi


Related search result for "teens"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.