Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steam



/sti:m/

danh từ

hơi nước

(thông tục) nghị lực, sức cố gắng

    to get up steam tập trung sức lực, đem hết nghị lực

    to let off steam xả hơi

nội động từ

bốc hơi, lên hơi

    soup steams on the table cháo bốc hơi lên bàn

chạy bằng hơi

    boat steam down the river chiếc tàu chạy xuôi dòng sông

(thông tục)

làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh

    let's steam ahead! nào! chúng ta tích cực lên nào!

ngoại động từ

đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "steam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.