Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standard



/'stændəd/

danh từ

cờ hiệu, cờ (đen & bóng)

    to raise the standard of solidarity giương ngọn cờ đoàn kết

(thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...)

tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu

    standard meter mét tiêu chuẩn

trình độ, mức

    to come up to the standard đạt trình độ

    standard of living mức sống

chất lượng trung bình

    work of an indifferent standard công việc chất lượng xoàng

lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một)

bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ)

    gold standard bản vị vàng

chân, cột (đèn)

cây mọc đứng

Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "standard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.