Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standard gauge




standard+gauge
['stændəd'geidʒ]
danh từ
bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt
đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn


/'stændəd'geidʤ/

danh từ
bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt
đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn

Related search result for "standard gauge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.