Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soothe



/su:ð/

ngoại động từ

làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)

vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soothe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.