song
/sɔɳ/
danh từ
tiếng hát; tiếng hót
to burst forth into song cất tiếng hát
the song of the birds tiếng chim hót
bài hát, điệu hát
love song bản tình ca
thơ ca
!to buy for a mere song
mua rẻ
!nothing to make a song about
(thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
!not worth an old song
không đáng được một xu
!song and dance
hát múa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
|
|