Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca khúc



noun
Song
ca khúc cổ truyền a traditional song

[ca khúc]
ballad; carol; song
Ca khúc cổ truyền
Traditional song
Ca khúc cách mạng
Revolutionary song
Liên hoan ca khúc Pháp
Festival of French song



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.