Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sonar



/sou'nɑ:/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((viết tắt) của sound navigation ranging) thiết bị phát hiện tàu ngầm ((cũng) Asdic)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sonar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.