Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
son



/sʌn/

danh từ

con trai

    son and heir con trai cả, con thừa tự

    he his father's son nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó

dòng dõi

người con, người dân (một nước)

    Vietnam's sons những người con của nước Việt nam

!every mother's son x mother son of a gun

(xem) gun

!the Son of Man

Chúa

!son of Mars

chiến sĩ, quân lính

!the sons of men

nhân loại

!son of the soil

người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "son"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.