son
/sʌn/
danh từ
con trai
son and heir con trai cả, con thừa tự
he his father's son nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
dòng dõi
người con, người dân (một nước)
Vietnam's sons những người con của nước Việt nam
!every mother's son x mother son of a gun
(xem) gun
!the Son of Man
Chúa
!son of Mars
chiến sĩ, quân lính
!the sons of men
nhân loại
!son of the soil
người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước
|
|