Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sob



/sɔb/

danh từ

sự khóc thổn thức

tiếng thổn thức

động từ

khóc thổn thức

    to sob oneself to sleep khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sob"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.