Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snappy


/'snæpi/

tính từ

gắt gỏng, cắn cảu

(thông tục) gay gắt, đốp chát

    a snappy reply câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát

(thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, mạnh mẽ

    a snappy pace bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ

!make it snappy!

(thông tục) làm mau lên!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snappy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.