Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shiner



/'ʃainə/

danh từ

(từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng)

(số nhiều) tiền

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trội, người cừ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắt bị đấm thâm quầng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shiner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.