sable
/'seibl/
danh từ
(động vật học) chồn zibelin
da lông chồn zibelin
bút vẽ bằng lông chồn zibelin
(thơ ca); (văn học) màu đen
(số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin
(số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang
tính từ
(thơ ca); (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương
!his sable Majesty
ma vương
|
|