Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prod



/prod/

danh từ

vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc

cú chọc, cú đấm, cú thúc

    a prod with a bayonet cú đâm bằng lưỡi lê

động từ

chọc, đâm, thúc

    to prod the cows on with a stick cầm gậy thúc bò đi

(nghĩa bóng) thúc giục, khích động


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prod"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.