Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
by-product




by-product
['baiprɔdʌkt]
danh từ
chất được sản xuất ra trong khi chế tạo một cái khác; sản phẩm phụ; phó phẩm
ammonia, coal tar and coke are all by-products obtained in the manufacture of coal gas
amoniac, nhựa than đá, than cốc đều là sản phẩm phụ trong việc chế tạo khí than đá
kết quả phụ, tác dụng phụ
an increase in crime is one of the by-products of unemployment
sự gia tăng về tội ác là một trong những hậu quả phụ của nạn thất nghiệp


/'bai,prɔdəkt/

danh từ
sản phẩm phụ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "by-product"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.