Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
potter



/'pɔtə/

nội động từ

( at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)

( about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn

ngoại động từ

( away) lãng phí

    to potter away one's time lãng phí thời giờ

danh từ

thợ gốm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "potter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.