pother
/'pɔðə/
danh từ
đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở
tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi
sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên
to make a pother about it làm rối lên; làm nhặng xị lên
sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
ngoại động từ
làm bực mình, quấy rầy
nội động từ
cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên
|
|