poetic
/pou'etik/
tính từ ((cũng) poetical)
(thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ
hợp với thơ, hợp với nhà thơ
có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ
!poetic justice
sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu
!poetic licence
sự phóng túng về niêm luật (thơ)
|
|