Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plot



/plɔt/

danh từ

mảnh đất nhỏ, miếng đất

    a plot of vegetable miếng đất trồng rau

tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án

âm mưu, mưu đồ

    to hatch a plot ngấm ngầm bày mưu lập kế

ngoại động từ

vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)

đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án

âm mưu, mưu tính, bày mưu

    to plot a crime âm mưu tội ác

nội động từ

âm mưu, bày mưu

    to plot against someone âm mưu ám hại ai (chống lại ai)

!to plot out

chia thành mảnh nh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.