plea
/pli:/
danh từ
(pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
to submit the plea that... tự bào chữa (biện hộ) rằng...
sự yêu cầu, sự cầu xin
a plea for mercy sự xin khoan dung
cớ
on the plea of lấy cớ là
(sử học) việc kiện, sự tố tụng
|
|