pare
/peə/
ngoại động từ
cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở
to pare a fruit gọt vỏ quả
((thường) away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần
!to pare away (off)
cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi
!to pare to the quick
gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau
|
|