Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdue



/'ouvə'dju:/

tính từ

quá chậm

    the train was overdue xe lửa đến quá chậm

quá hạn


Related search result for "overdue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.