or
/ɔ:/
danh từ
vàng (ở huy hiệu)
giới từ & liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi
liên từ
hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc...
in the heart or in the head hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu
nếu không
make haste, or else you will be late nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm
tức là
a dug-out or a hollowed-tree boat một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành
|
|