Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mute


/mju:t/

tính từ

câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng

    to stand mute đứng lặng thinh

    in mute love trong tình yêu thầm lặng

    mute e e câm

!to stand mute of malice

(pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch

danh từ

người câm

(sân khấu) vai tuồng câm

(ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm

người đi đưa ma thuê; người khóc mướn

người đầy tớ câm

(âm nhạc) cái chặn tiếng

ngoại động từ

(âm nhạc) chặn tiếng

(âm nhạc) lắp cái chặn tiếng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm

nội động từ

ỉa (chim)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.