music
/'mju:zik/
danh từ
nhạc, âm nhạc
to have an ear for music có năng khiếu về âm nhạc
to set a poem to music phổ nhạc một bài thơ
tiếng nhạc
khúc nhạc
!to face the music
(thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
|
|