Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chamber music




chamber+music
['t∫eimbə'mju:zik]
danh từ
nhạc viết cho một nhóm nhỏ nhạc công (một bộ tứ đàn dây chẳng hạn); nhạc thính phòng


/'tʃeimbə'mju:zik/

danh từ
nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)

Related search result for "chamber music"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.