merry
/'meri/
tính từ
vui, vui vẻ
to make merry vui đùa, chơi đùa; liên hoan
to make merry over somebody trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai
(thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu
the merry month of May tháng năm dễ chịu
merry English nước Anh vui vẻ
|
|