Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lunge



/lʌndʤ/

danh từ

đường kiếm tấn công bất thình lình

sự lao tới, sự nhào tới

nội động từ

tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)

hích vai, xô vai (quyền Anh)

lao lên tấn công bất thình lình

đâm, thọc mạnh

đá hất (ngựa)

danh từ

dây dạy ngựa chạy vòng tròn

nơi dạy ngựa chạy vòng tròn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lunge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.