Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lune


/lu:n/

danh từ

(toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng

    lune of a sphere hình trăng trên mặt cầu


Related search result for "lune"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.