Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liana




liana
[li'ɑ:nə]
danh từ
(thực vật học) dây leo


/li'ɑ:nə/

danh từ
(thực vật học) dây leo

Related search result for "liana"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.