luck
/lʌk/
danh từ
vận, sự may rủi
good luck vận may
bad luck vận rủi
to try one's luck xem vận mình có đỏ không
to be down on one's luck gặp vận rủi, gặp cơn đen
worse luck rủi thay, lại càng bất hạnh thay
hard luck! thật không may!, không may thay!
just my luck thật là đúng như vận mình xưa nay
vận may, vận đỏ
to be in luck; to be in luck's way gặp may
to have no luck; to be out of luck không may
|
|