Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lounge



/'laundʤ/

danh từ

sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích

ghế dài, đi văng, ghế tựa

buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)

nội động từ

đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ((cũng) to lounge about)

ngồi uể oải; nằm ườn

ngoại động từ

((thường) away) to lounge away one's time lang thang uổng phí thì giờ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lounge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.