lesson
/'lesn/
danh từ
bài học
to learn one's lesson by heart học thuộc lòng bài học
lời dạy bảo, lời khuyên
never forget the lesson of Lenin không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin
lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo
to read someone a lesson quở trách người nào
!to give lessons in
dạy (môn gì)
!to take lessons in
học (môn gì)
ngoại động từ
quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)
|
|