Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jockey



/'dʤɔki/

danh từ

người cưỡi ngựa đua, dô kề

!Jockey Club

hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)

người hầu, người dưới

động từ

cưỡi ngựa đua, làm dô kề

lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi

    to jockey someone out of something lừa bịp ai lấy cái gì

    to jockey someone into doing something lừa phỉnh ai làm gì

    to jockey for position dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jockey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.