Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
husk


/hʌsk/

danh từ

cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)

lá bao (ở bắp ngô)

(nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)

(thú y học) bệnh ho khan

ngoại động từ

bóc vỏ; xay (thóc)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "husk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.