Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straw





straw
[strɔ:]
danh từ
rơm
nón rơm, mũ rơm
cọng rơm, mẩu rơm
there are a few straws in your hair
có vài cọng rơm trong tóc anh
ống nhỏ bằng giấy hoặc nhựa để hút nước uống; ống rơm; ống hút
(a straw) vật không đáng kể, số lượng không đáng kể (nhất là dùng trong những thành ngữ sau đây)
not care a straw
cóc cần
be not worth a straw
chẳng có giá trị quái gì
in the straw
(từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ
to make bricks without straw
đóng thuyền mà không xẻ ván
man of straw
người rơm, bù nhìn, hình nộm
the last straw
cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất)
a straw shows which way the wind blows
lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
a straw in the wind
cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
tính từ
bằng rơm
vàng nhạt, màu rơm
nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)


/strɔ:/

danh từ
rơm
nón rơm, mũ rơm
cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...)
vật không đáng kể, vật vô giá trị
it is not worth a straw cái đó chẳng có giá trị gì cả !I don't care a straw
(xem) care !a drowing man will catch at a straw
(xem) catch !in the straw
(từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ !to make bricks without straw
đóng thuyền mà không xẻ ván !man of straw
người rơm, bù nhìn, hình nộm !the last straw
cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất) !a straw shows which way the wind blows
lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn !a straw in the wind
cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận

tính từ
bằng rơm
vàng nhạt, màu rơm
nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "straw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.