Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heed


/hi:d/

danh từ

(Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý

    to give (pay, take) heed to chú ý đến, lưu ý đến

    to take no heed không chú ý đến, không lưu ý đến

ngoại động từ

(Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý

    to heed someone's advice chú ý đến lời khuyên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.