Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handy



/hændi/

tính từ

thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay

dễ cầm, dễ sử dụng

khéo tay

!to come in handy

đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.