Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forge



/fɔ:dʤ/

danh từ

lò rèn; xưởng rèn

lò luyện kim, xưởng luyện kim

ngoại động từ

rèn (dao, móng ngựa...)

giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)

    to forge a signature giả mạo chữ ký

nội động từ

làm nghề rèn, rèn

giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)

nội động từ

tiến lên (vượt mọi khó khăn...)

    to forge ahead dẫn đầu, tiến lên phía trước


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.