Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fad


/fæd/

danh từ

sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi

mốt nhất thời


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fad"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.